Danh sách các gói cước gọi nội mạng vinaphone
1. Gói ngày
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh | Nội dung khuyến mại | Cước phí |
VD2K | DATA1 VD2K gửi 1543 |
Đăng ký |
|
2.000đ |
VD25K | DATA1 VD25K gửi 1543 |
Đăng ký |
|
2.500đ |
VD10 | DATA VD10 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
1.500đ |
VD2 | DATA1 VD2 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
2.000đ |
V10 | DATA V10 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
1.000đ |
C15 | DATA C15 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
2.500đ |
C50 | DATA C50 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
5.000đ |
TN20 | DATA TN20 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
6.000đ |
VMAX | DATA VMAX gửi 1543 |
Đăng ký |
|
3.000đ |
2. Gói tuần
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh | Nội dung ưu đãi | Cước phí |
VD50 | DATA VD50 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
50.000đ |
VD100 | DATA VD100 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
100.000đ |
3. Gói tháng
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh | Nội dung ưu đãi | Cước phí |
C69 | DATA C69 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
69.000đ |
C89 | DATA C89 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
89.000đ |
B30 | DATA B30 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
30.000đ |
B50 | DATA B50 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
50.000đ |
B99 | DATA B99 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
99.000đ |
HEY90 | DATA HEY90 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
90.000đ |
HEY125 | DATA HEY125 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
125.000đ |
HEY145 | DATA HEY145 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
145.000đ |
HEY195 | DATA HEY195 gửi 1543 |
Đăng ký |
|
195.000đ |
Một số lưu ý khi đăng ký gọi nội mạng Vinaphone
Một số gói cước không dành cho tất cả các thuê bao di động Vinaphone. Vì vậy, Quý khách có thể tra cứu xem thuê bao của mình nằm trong diện đăng ký gói cước nào bằng cách soạn *091# (gọi) Miễn phí.
Khi sử dụng hết phút gọi, sms miễn phí. Hệ thống sẽ tính cước phát sinh như cước hiện hành. Ngoài ra khi sử dụng hết ưu đãi về data, hệ thống sẽ ngắt kết nối mạng để tránh cước phát sinh.
Với bài viết tổng hợp các gói cước nội mạng Vinaphone trên, Quý khách có thể lựa chọn một gói cước ưu đãi và phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng để đăng ký ngay hôm nay nhé!